Có 1 kết quả:

huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丨フノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: QNBK (手弓月大)
Unicode: U+63DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoán
Âm Nôm: hoán
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): か.える (ka.eru), -か.える (-ka.eru), か.わる (ka.waru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wun6

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

huàn ㄏㄨㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hoán đổi, trao đổi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trao đổi. ◎Như: “hoán tiền” 換錢 đổi tiền. ◇Tấn Thư 晉書: “Thường dĩ kim điêu hoán tửu” 嘗以金貂換酒 (Nguyễn Tịch truyện 阮籍傳) Từng lấy điêu vàng đổi lấy rượu.
2. (Động) Thay đổi, biến đổi. ◎Như: “hoán xa” 換車. ◇Vương Bột 王勃: “Vật hoán tinh di kỉ độ thu” 物換星移幾度秋 (Đằng Vương các 滕王閣) Vật đổi sao dời đã bao nhiêu mùa thu rồi.
3. (Động) Vay. ◇Nam sử 南史: “Lăng Lịch Triêu Sĩ, tựu tư không Vương Kính Tắc hoán mễ nhị bách hộc, Kính Tắc dĩ bách hộc dữ chi, bất thụ” 陵轢朝士, 就司空王敬則換米二百斛, 敬則以百斛與之, 不受 (Chu Phụng Thúc truyện 周奉叔傳).

Từ điển Thiều Chửu

① Ðổi, cải.
② Thay đổi.
③ Xấc xược.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đổi: 互換 Đổi với nhau;
② Thay: 換了人 Đã thay người; 換衣服 Thay quần áo;
③ (văn) Xấc xược.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đổi chác. Đổi cho nhau.

Từ điển Trung-Anh

(1) to exchange
(2) to change (clothes etc)
(3) to substitute
(4) to switch
(5) to convert (currency)

Từ ghép 119

bāo huàn 包換bāo tuì huàn 包退換biàn huàn 变換biàn huàn 變換biàn huàn qún 變換群biàn huàn shè bèi 變換設備bù děng jià jiāo huàn 不等價交換chè huàn 撤換chéng kòng jiāo huàn jī 程控交換機chuàn huàn 串換dǎo huàn 倒換dì zhǐ de zhuǎn huàn 地址的轉換diàn zǐ shù jù jiāo huàn 電子數據交換diāo qiú huàn jiǔ 貂裘換酒diào huàn 掉換diào huàn 調換duì huàn 兌換duì huàn 對換duì huàn lǜ 兌換率fǎn yòng huàn liú qì 反用換流器fēn zǔ jiāo huàn 分組交換Fù lì yè biàn huàn 傅立葉變換gǎi cháo huàn dài 改朝換代gǎi huàn 改換gǎi huàn mén lǘ 改換門閭gǎi huàn mén tíng 改換門庭gǎi tóu huàn miàn 改頭換面gēng huàn 更換gēng xīn huàn dài 更新換代gōng gòng jiāo huàn diàn huà wǎng lù 公共交換電話網路gōng yòng jiāo huàn diàn huà wǎng 公用交換電話網guó jiā biāo zhǔn Zhōng wén jiāo huàn mǎ 國家標準中文交換碼hù huàn 互換huàn bān 換班huàn chá 換茬huàn chéng 換乘huàn chéng 換成huàn dài 換代huàn dān 換單huàn dǎng 換擋huàn dǎng gǎn 換擋桿huàn ér yán zhī 換而言之huàn fáng 換防huàn fáng lǚ yóu 換房旅遊huàn gǎng 換崗huàn gèr 換個兒huàn gōng 換工huàn háng 換行huàn jù huà shuō 換句話說huàn lái huàn 換來換huàn máo 換毛huàn qī 換妻huàn qì 換氣huàn qián 換錢huàn qǔ 換取huàn rè qì 換熱器huàn shì 換置huàn suàn 換算huàn tāng bù huàn yào 換湯不換藥huàn tiě 換帖huàn xiàng 換向huàn xīn 換新huàn yá 換牙huàn yán zhī 換言之huàn yǔ 換羽huàn yù 換喻huàn zhèng 換證huàn zhì 換置huò bì duì huàn 貨幣兌換jī fēn biàn huàn 積分變換jiǎn fán zhuǎn huàn 簡繁轉換jiāo huàn 交換jiāo huàn dài shù 交換代數jiāo huàn dài shù xué 交換代數學jiāo huàn duān 交換端jiāo huàn jī 交換機jiāo huàn jì shù 交換技術jiāo huàn jià zhí 交換價值jiāo huàn lǜ 交換律jiāo huàn mǎ 交換碼jiāo huàn qì 交換器jiāo huàn wǎng lù 交換網路jiāo huàn xū diàn lù 交換虛電路jiāo huàn yǐ tài wǎng luò 交換以太網絡kě zhuǎn huàn tóng wèi sù 可轉換同位素làng zǐ huí tóu jīn bù huàn 浪子回頭金不換láo wù jiāo huàn 勞務交換lí zǐ jiāo huàn 離子交換lún huàn 輪換Měi guó zī xùn jiāo huàn biāo zhǔn mǎ 美國資訊交換標準碼mó shù zhuǎn huàn qì 模數轉換器niǎo qiāng huàn pào 鳥槍換炮qiē huàn 切換rú jiǎ bāo huàn 如假包換shè yǐng biàn huàn 射影變換shù mó zhuǎn huàn qì 數模轉換器tài jiù huàn xīn 汰舊換新tào huàn 套換tì huàn 替換tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用漢字標準交換碼tōu liáng huàn zhù 偷梁換柱tōu tiān huàn rì 偷天換日tú xiàng hù huàn gé shì 圖像互換格式tuì huàn 退換tuì huàn huò 退換貨tuō gǔ huàn tāi 脫骨換胎tuō huàn 脫換tuō tāi huàn gǔ 脫胎換骨wù huàn xīng yí 物換星移wù wù jiāo huàn 物物交換yuán zhū xíng lí zǐ jiāo huàn jì 圓珠形離子交換劑zhì huàn 置換zhì huàn qún 置換群zhì huàn tū biàn 置換突變Zhōng wén biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 中文標準交換碼zhuǎn huàn 轉換zhuǎn huàn duàn céng 轉換斷層zhuǎn huàn qì 轉換器zǔ kàng biàn huàn qì 阻抗變換器