Có 2 kết quả:
zǎn ㄗㄢˇ • zuàn ㄗㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cử động tay
2. tích tụ
2. tích tụ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cử động tay;
② Tích tụ.
② Tích tụ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 攥 .
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold in the hand, to grasp
(2) to wring
(2) to wring