Có 2 kết quả:

zǎn ㄗㄢˇzuàn ㄗㄨㄢˋ
Âm Pinyin: zǎn ㄗㄢˇ, zuàn ㄗㄨㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶丨丶丨フ一一
Thương Hiệt: QHOA (手竹人日)
Unicode: U+63DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tản, toản
Âm Quảng Đông: zaan6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

zǎn ㄗㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cử động tay
2. tích tụ

zuàn ㄗㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cử động tay;
② Tích tụ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 攥 .

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold in the hand, to grasp
(2) to wring