Có 1 kết quả:
ǎn ㄚㄋˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rắc, rải
Từ điển trích dẫn
1. Rắc lên, lấy tay phủ lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rắc: 在傷口揞上一些藥麵 Rắc một ít thuốc bột lên vết thương.
Từ điển Trung-Anh
(1) to apply (medicinal powder to a wound)
(2) to cover up
(3) to conceal
(2) to cover up
(3) to conceal