Có 1 kết quả:

ǎn ㄚㄋˇ
Âm Pinyin: ǎn ㄚㄋˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: QYTA (手卜廿日)
Unicode: U+63DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yêm
Âm Nôm: ám, ẵm, ôm, uôm
Âm Quảng Đông: ngam2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ǎn ㄚㄋˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rắc, rải

Từ điển trích dẫn

1. Rắc lên, lấy tay phủ lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Rắc: 在傷口揞上一些藥麵 Rắc một ít thuốc bột lên vết thương.

Từ điển Trung-Anh

(1) to apply (medicinal powder to a wound)
(2) to cover up
(3) to conceal