Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yà miáo zhù zhǎng
ㄧㄚˋ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ
1
/1
揠苗助长
yà miáo zhù zhǎng
ㄧㄚˋ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 拔苗助長|拔苗助长[ba2 miao2 zhu4 zhang3]
Bình luận
0