Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wò shǒu
ㄨㄛˋ ㄕㄡˇ
1
/1
握手
wò shǒu
ㄨㄛˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bắt tay
Từ điển Trung-Anh
to shake hands
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc Thành ngộ hương nhân - 北城遇鄉人
(
Trương Hảo Hợp
)
•
Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二
(
Tô Vũ
)
•
Dữ Sơn Nam Thượng Hiệp trấn quan Trần Hầu xướng hoạ kỳ 5 - 與山南上協鎮官陳侯唱和其五
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Lữ bạc ngộ quận trung bạn loạn thị đồng chí - 旅泊遇郡中叛亂示同志
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Lưu biệt Hoàng Liên Phương - 留別黃聯芳
(
Cao Bá Quát
)
•
Ly Giao Châu dữ Đinh thiếu bảo - 離交州與丁少保
(
Trần Phu
)
•
Phát Đồng Cốc huyện - 發同谷縣
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống bắc sứ Sài Trang Khanh - 送北使柴莊卿
(
Trần Quang Khải
)
•
Tống Vi thập lục bình sự sung Đồng Cốc quận phòng ngự phán quan - 送韋十六評事充同谷郡防禦判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuất Cần Giờ tấn dữ thuyền nhân tự hậu thư thử - 出芹蒢汛與船人敘後書此
(
Phạm Phú Thứ
)