Có 1 kết quả:

wò quán ㄨㄛˋ ㄑㄩㄢˊ

1/1

wò quán ㄨㄛˋ ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đấm, đánh, đập

Từ điển Trung-Anh

to make a fist