Có 2 kết quả:
ké ㄎㄜˊ • kè ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chặn lại, ngăn lại, ngăn chặn
Từ điển Thiều Chửu
① Chẹn chặt, nắm chặt.
② Một âm là kha. Chẹn cổ nguời (bóp cổ).
② Một âm là kha. Chẹn cổ nguời (bóp cổ).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chặn lại, ngăn chặn, ngăn chận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng tay mà cầm lấy, nắm lấy.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cầm, nắm.
2. (Động) Bắt chẹt, gây khó khăn.
2. (Động) Bắt chẹt, gây khó khăn.