Có 2 kết quả:

ㄎㄜˊㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄎㄜˊ, ㄎㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: QJHR (手十竹口)
Unicode: U+63E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khách
Âm Nôm: khách
Âm Quảng Đông: kak1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

ㄎㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chặn lại, ngăn lại, ngăn chặn

Từ điển Thiều Chửu

① Chẹn chặt, nắm chặt.
② Một âm là kha. Chẹn cổ nguời (bóp cổ).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chặn lại, ngăn chặn, ngăn chận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng tay mà cầm lấy, nắm lấy.

ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cầm, nắm.
2. (Động) Bắt chẹt, gây khó khăn.