Có 1 kết quả:
chuāi zài huái lǐ ㄔㄨㄞ ㄗㄞˋ ㄏㄨㄞˊ ㄌㄧˇ
chuāi zài huái lǐ ㄔㄨㄞ ㄗㄞˋ ㄏㄨㄞˊ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tuck into one's bosom
(2) also written 搋在懷裡|搋在怀里
(2) also written 搋在懷裡|搋在怀里
Bình luận 0
chuāi zài huái lǐ ㄔㄨㄞ ㄗㄞˋ ㄏㄨㄞˊ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0