Có 1 kết quả:
tì ㄊㄧˋ
Âm Pinyin: tì ㄊㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘帝
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: QYBB (手卜月月)
Unicode: U+63E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘帝
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: QYBB (手卜月月)
Unicode: U+63E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đế, thế
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): こうがい (kōgai)
Âm Quảng Đông: dai3, tai3, zaai6
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): こうがい (kōgai)
Âm Quảng Đông: dai3, tai3, zaai6
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) get rid of
(2) ivory hairpin
(2) ivory hairpin