Có 1 kết quả:
là ㄌㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xé rách
Từ điển Trần Văn Chánh
【揦子】lạp tử [lázi] (đph) Bình thuỷ tinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rách, xé rách.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 攋[la4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh