Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: QYRN (手卜口弓)
Unicode: U+63E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dừng

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8