Có 1 kết quả:

kāi ㄎㄞ
Âm Pinyin: kāi ㄎㄞ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: QPPA (手心心日)
Unicode: U+63E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giai, khai
Âm Nôm: day, khải
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬぐ.う (nugu.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haai1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

kāi ㄎㄞ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lau, chùi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lau, chùi. § Ta quen đọc là “giai”.

Từ điển Thiều Chửu

① Lau, chùi. Ta quen đọc là chữ giai.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lau, chùi: 揩桌子 Lau bàn; 揩手 Chùi tay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy tay mà phủi.

Từ điển Trung-Anh

to wipe

Từ ghép 3