Có 1 kết quả:
jiū ㄐㄧㄡ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘秋
Nét bút: 一丨一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: QHDF (手竹木火)
Unicode: U+63EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thu, tưu
Âm Nôm: thu, tù
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru)
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Nôm: thu, tù
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru)
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
níu, xoắn lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Níu, kéo, xoắn lấy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nhất bả thu trụ y khâm, lệ thanh vấn viết” 一把揪住衣襟, 厲聲問曰 (Đệ bát hồi) (Lã Bố 呂布) Một tay nắm lấy áo (Vương Doãn 王允), hỏi to rằng...
Từ điển Thiều Chửu
① Níu, xoắn lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tóm, bíu, bám, níu, nắm, kéo: 揪住一個小偷 Tóm được một tên trộm; 揪住船蓬 Bíu lấy mui thuyền; 小孩子揪住媽媽不放 Bé bám lấy mẹ;
② (văn) Thu vén, vun quén, tích góp.
② (văn) Thu vén, vun quén, tích góp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tưu 揫.
Từ điển Trung-Anh
(1) to seize
(2) to clutch
(3) to hold tight
(4) to grip
(2) to clutch
(3) to hold tight
(4) to grip
Từ ghép 14