Có 1 kết quả:
jiū ㄐㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
níu, xoắn lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thu góp, tụ tập.
Từ điển Thiều Chửu
① Vun thu, tích góp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 揪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gom lại. Bó lại. Cũng đọc Tưu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gom lại. Bó lại.
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather
(2) to collect
(2) to collect