Có 1 kết quả:

jiū ㄐㄧㄡ
Âm Quan thoại: jiū ㄐㄧㄡ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HFQ (竹火手)
Unicode: U+63EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thu, tưu
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau1, zau1

Tự hình 2

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jiū ㄐㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

níu, xoắn lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thu góp, tụ tập.

Từ điển Thiều Chửu

① Vun thu, tích góp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gom lại. Bó lại. Cũng đọc Tưu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gom lại. Bó lại.

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to collect