Có 1 kết quả:

jiē dǐ ㄐㄧㄝ ㄉㄧˇ

1/1

jiē dǐ ㄐㄧㄝ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reveal the inside story
(2) to expose sb's secrets

Bình luận 0