Có 1 kết quả:
jiē xiǎo ㄐㄧㄝ ㄒㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
vạch trần, phơi bày
Từ điển Trung-Anh
(1) to announce publicly
(2) to publish
(3) to make known
(4) to disclose
(2) to publish
(3) to make known
(4) to disclose
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0