Có 1 kết quả:

jiē fā ㄐㄧㄝ ㄈㄚ

1/1

Từ điển phổ thông

vạch trần, phơi bày, tiết lộ

Từ điển Trung-Anh

(1) to expose
(2) to bring to light
(3) to disclose
(4) revelation