Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huī shǒu
ㄏㄨㄟ ㄕㄡˇ
1
/1
揮手
huī shǒu
ㄏㄨㄟ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to wave (one's hand)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Trương thập tam Kiến Phong - 別張十三建封
(
Đỗ Phủ
)
•
Dạ nhập Sơn Hải quan - 夜入山海關
(
Liên Hoành
)
•
Đăng Bắc Cố sơn vọng hải - 登北固山望海
(
Ngô Quân
)
•
Giáp Dần phụng mệnh nhập Phú Xuân kinh, đăng trình lưu biệt bắc thành chư hữu - 甲寅奉命入富春京登程留別北城諸友
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Nam Dương tống khách - 南陽送客
(
Lý Bạch
)
•
Thính Thục tăng Tuấn đàn cầm - 聽蜀僧濬彈琴
(
Lý Bạch
)
•
Tiễn biệt Vương thập nhất nam du - 餞別王十一南遊
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Tống hữu nhân - 送友人
(
Lý Bạch
)
•
Tống Phan giáo thụ miễn chức bắc quy - 送潘教授免職北歸
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Tráng biệt - 壯別
(
Lương Khải Siêu
)
Bình luận
0