Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huī shǒu
ㄏㄨㄟ ㄕㄡˇ
1
/1
揮手
huī shǒu
ㄏㄨㄟ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to wave (one's hand)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ nhập Sơn Hải quan - 夜入山海關
(
Liên Hoành
)
•
Giáp Dần phụng mệnh nhập Phú Xuân kinh, đăng trình lưu biệt bắc thành chư hữu - 甲寅奉命入富春京登程留別北城諸友
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Lục nguyệt thập ngũ dạ nguyệt hạ tác phụng ký chư cố nhân - 六月十五夜月下作奉寄諸故人
(
Cao Bá Quát
)
•
Nam Dương tống khách - 南陽送客
(
Lý Bạch
)
•
Tần Hoài vãn bạc - 秦淮晚泊
(
Tiền Tể
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Cửu nguyệt vọng nhật, dữ khách tập xạ tây viên, dư bệnh bất năng xạ - 水調歌頭-九月望日,與客習射西園,餘病不能射
(
Diệp Mộng Đắc
)
•
Tiễn biệt Vương thập nhất nam du - 餞別王十一南遊
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Tống hữu nhân - 送友人
(
Lý Bạch
)
•
Tráng biệt - 壯別
(
Lương Khải Siêu
)
•
Vũ Hậu miếu quan cầm - 武候廟觀琴
(
Lâm Tắc Từ
)
Bình luận
0