Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huī chì
ㄏㄨㄟ ㄔˋ
1
/1
揮斥
huī chì
ㄏㄨㄟ ㄔˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to chide
(2) to berate
(3) energetic
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作
(
Khuất Đại Quân
)
•
Đề Quan đế tượng - 題關帝像
(
Phan Huy Ích
)
•
Thấm viên xuân - Trường Sa - 沁園春-長沙
(
Mao Trạch Đông
)
Bình luận
0