Có 1 kết quả:
huī háo ㄏㄨㄟ ㄏㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write or draw with a brush
(2) to put pen to paper
(3) to write
(2) to put pen to paper
(3) to write
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0