Có 1 kết quả:
huī hàn chéng yǔ ㄏㄨㄟ ㄏㄢˋ ㄔㄥˊ ㄩˇ
huī hàn chéng yǔ ㄏㄨㄟ ㄏㄢˋ ㄔㄥˊ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drip with sweat
(2) sweat poured off (him)
(2) sweat poured off (him)
Bình luận 0
huī hàn chéng yǔ ㄏㄨㄟ ㄏㄢˋ ㄔㄥˊ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0