Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huī lèi
ㄏㄨㄟ ㄌㄟˋ
1
/1
揮淚
huī lèi
ㄏㄨㄟ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shed tears
(2) to be all in tears
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Hồ Trân Am (Hồ Bội Hành) sơn thuỷ quyển - 題衚珍庵(衚佩衡)山水卷
(
Tề Bạch Thạch
)
•
Điệu Kính phi kỳ 3 - 悼敬妃其三
(
Nguyễn Hiển Tông
)
•
Hoán khê sa (Sương nhật minh tiêu thuỷ trám không) - 浣溪沙(霜日明霄水蘸空)
(
Trương Hiếu Tường
)
•
Hữu cảm - 有感
(
Ngô Thế Lân
)
•
Phá trận tử - 破陣子
(
Lý Dục
)
•
Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄
(
Đỗ Phủ
)
•
Thù Mạnh Vân Khanh - 酬孟雲卿
(
Đỗ Phủ
)
•
Thư Văn Sơn quyển hậu - 書文山卷後
(
Tạ Cao
)
•
Tống Vi Phúng thướng Lãng Châu lục sự tham quân - 送韋諷上閬州錄事參軍
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ tình (Vũ thì sơn bất cải) - 雨晴(雨時山不改)
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0