Có 1 kết quả:
huī sǎ ㄏㄨㄟ ㄙㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprinkle
(2) to shed (tears, blood etc)
(3) fig. free, unconstrained
(4) to write in a free style
(2) to shed (tears, blood etc)
(3) fig. free, unconstrained
(4) to write in a free style
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0