Có 1 kết quả:

huī huò ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to squander money
(2) extravagant
(3) prodigal
(4) free and easy
(5) agile

Bình luận 0