Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺘恆Nét bút:
一丨一丶丶丨一丨フ丶丶一Thương Hiệt: QPMM (手心一一)
Unicode:
U+63EFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận