Có 1 kết quả:

chòng ㄔㄨㄥˋ
Âm Pinyin: chòng ㄔㄨㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: QHJG (手竹十土)
Unicode: U+63F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cung3

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

chòng ㄔㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) poke out
(2) punch
(3) push into