Có 1 kết quả:
yuán zhù ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
viện trợ, trợ giúp, giúp đỡ
Từ điển Trung-Anh
(1) to help
(2) to support
(3) to aid
(4) aid
(5) assistance
(2) to support
(3) to aid
(4) aid
(5) assistance
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh