Có 1 kết quả:

yuán zhù ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ

1/1

yuán zhù ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

viện trợ, trợ giúp, giúp đỡ

Từ điển Trung-Anh

(1) to help
(2) to support
(3) to aid
(4) aid
(5) assistance