Có 1 kết quả:
yuán zhù jī gòu ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ ㄐㄧ ㄍㄡˋ
yuán zhù jī gòu ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ ㄐㄧ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relief agency
(2) emergency service
(3) rescue organisation
(2) emergency service
(3) rescue organisation
Bình luận 0
yuán zhù jī gòu ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ ㄐㄧ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0