Có 1 kết quả:
yuán yǐn ㄩㄢˊ ㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
viện dẫn, trích dẫn, dẫn chứng
Từ điển Trung-Anh
(1) to quote
(2) to cite
(3) to recommend (one's friend's, associates etc)
(2) to cite
(3) to recommend (one's friend's, associates etc)
Bình luận 0