Có 1 kết quả:

yuán yǐn ㄩㄢˊ ㄧㄣˇ

1/1

yuán yǐn ㄩㄢˊ ㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

viện dẫn, trích dẫn, dẫn chứng

Từ điển Trung-Anh

(1) to quote
(2) to cite
(3) to recommend (one's friend's, associates etc)

Bình luận 0