Có 1 kết quả:
chā ㄔㄚ
Âm Quan thoại: chā ㄔㄚ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘臿
Nét bút: 一丨一ノ一丨ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: XQHJL (重手竹十中)
Unicode: U+63F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘臿
Nét bút: 一丨一ノ一丨ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: XQHJL (重手竹十中)
Unicode: U+63F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sáp, tháp, tráp
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さす (sasu), にない (ninai), とる (toru)
Âm Hàn: 삽
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さす (sasu), にない (ninai), とる (toru)
Âm Hàn: 삽
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đạo trung Liễu chi từ kỳ 2 - 道中栁枝詞其二 (Nghê Nhạc)
• Phụng Hoàng đài vọng tế tiến sĩ Trịnh Phục Sơ lục sự - 鳯凰臺望祭進士鄭復初録事 (Tát Đô Lạt)
• Phụng Hoàng đài vọng tế tiến sĩ Trịnh Phục Sơ lục sự - 鳯凰臺望祭進士鄭復初録事 (Tát Đô Lạt)
Bình luận 0