Có 1 kết quả:
bēi ㄅㄟ
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘背
Nét bút: 一丨一丨一一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: QLPB (手中心月)
Unicode: U+63F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘背
Nét bút: 一丨一丨一一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: QLPB (手中心月)
Unicode: U+63F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bội
Âm Nôm: bối
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): せお.う (seo.u)
Âm Quảng Đông: bui3
Âm Nôm: bối
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): せお.う (seo.u)
Âm Quảng Đông: bui3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thồ, đeo, cõng, vác, địu
Từ điển Trần Văn Chánh
Thồ, đeo, cõng, mang, địu, đìu: 把小孩揹起來 Cõng em bé; 揹包袱 Đeo khăn gói; (Ngr) Mang gánh nặng. Xem 背 [bèi].
Từ điển Trung-Anh
variant of 背[bei1]
Từ ghép 3