Có 1 kết quả:

yáo ㄧㄠˊ
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: QBMU (手月一山)
Unicode: U+63FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yáo ㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lay động
2. quấy nhiễu

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dao động, lay động, vẫy, chèo, quay, lắc: 搖鈴 Rung chuông, lắc chuông; 小狗搖著尾巴跑了 Con chó vẫy đuôi chạy mất; 搖轆轤 Quay tời quay;
② (văn) Quấy nhiễu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 搖

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 搖|摇[yao2]