Có 2 kết quả:
wěn ㄨㄣˇ • wèn ㄨㄣˋ
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ, wèn ㄨㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘昷
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QABT (手日月廿)
Unicode: U+63FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘昷
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QABT (手日月廿)
Unicode: U+63FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Kinh Châu đình - Vãn diểu - 荊州亭-晚眺 (Bành Tôn Duật)
• Thuỷ long ngâm - Đăng Kiến Khang Thưởng Tâm đình - 水龍吟-登建康賞心亭 (Tân Khí Tật)
• Thuỷ long ngâm - Đăng Kiến Khang Thưởng Tâm đình - 水龍吟-登建康賞心亭 (Tân Khí Tật)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look for (Cantonese)
(2) Mandarin equivalent: 找[zhao3]
(2) Mandarin equivalent: 找[zhao3]
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 搵.
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to wipe away (tears)
(2) to press with one's fingers
(3) to soak
(2) to press with one's fingers
(3) to soak
Từ ghép 2