Có 1 kết quả:

qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Pinyin: qìn ㄑㄧㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一一一フノフノ丶
Thương Hiệt: XQCNO (重手金弓人)
Unicode: U+63FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khấm
Âm Nôm: khấm
Âm Quảng Đông: gam6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

qìn ㄑㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đè mạnh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 撳.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đè mạnh, ấn, bấm: 撳電鈴 Bấm chuông (điện).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 撳

Từ điển Trung-Anh

variant of 撳|揿[qin4]

Từ điển Trung-Anh

to press (bell)