Có 1 kết quả:
qìn ㄑㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đè mạnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đè mạnh, ấn, bấm: 撳電鈴 Bấm chuông (điện).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撳
Từ điển Trung-Anh
variant of 撳|揿[qin4]
Từ điển Trung-Anh
to press (bell)