Có 1 kết quả:
chān ㄔㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘⿱免⺀
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一ノフ丶丶
Thương Hiệt: QNUY (手弓山卜)
Unicode: U+6400
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nâng đỡ
2. để lẫn lộn
2. để lẫn lộn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攙.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dìu, vực, nâng đỡ: 你攙著那位老人去吧 Anh dìu cụ ấy đi đi;
② Pha, trộn, độn: 酒裡攙水了 Rượu có pha nước; 攙石灰 Trộn vôi; 別把小米和大米攙在一起 Đừng trộn lẫn kê với gạo.
② Pha, trộn, độn: 酒裡攙水了 Rượu có pha nước; 攙石灰 Trộn vôi; 別把小米和大米攙在一起 Đừng trộn lẫn kê với gạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攙
Từ điển Trung-Anh
(1) to take by the arm and assist
(2) to mix
(3) to blend
(4) to dilute
(5) to adulterate
(2) to mix
(3) to blend
(4) to dilute
(5) to adulterate
Từ ghép 6