Có 2 kết quả:
gē ㄍㄜ • gé ㄍㄜˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘阁
Nét bút: 一丨一丶丨フノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: QLSR (手中尸口)
Unicode: U+6401
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0