Có 1 kết quả:
gē qiǎn ㄍㄜ ㄑㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be stranded (of ship)
(2) to run aground
(3) fig. to run into difficulties and stop
(2) to run aground
(3) fig. to run into difficulties and stop
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0