Có 3 kết quả:
lōu ㄌㄡ • lóu ㄌㄡˊ • lǒu ㄌㄡˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘娄
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: QFDV (手火木女)
Unicode: U+6402
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kéo bè, kéo hội, gạ gẫm
2. ôm ấp
2. ôm ấp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 摟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 摟
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ôm: 媽媽把孩子摟在懷裡 Mẹ ôm con vào lòng;
② (loại) Ôm: 兩摟粗的大樹 Cây to đến hai ôm. Xem 摟 [lou].
② (loại) Ôm: 兩摟粗的大樹 Cây to đến hai ôm. Xem 摟 [lou].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quơ, quơ gom: 摟柴火 Quơ gom củi đóm;
② Xắn: 摟起袖子 Xắn tay áo;
③ Vơ vét: 摟錢 Vơ vét tiền bạc;
④ (đph) Lôi, kéo, bóp: 摟扳機 Bóp cò;
⑤ (đph) Soát: 摟算 Soát lại bản dự toán; 把帳摟一摟 Soát lại sổ. Xem 摟 [lôu].
② Xắn: 摟起袖子 Xắn tay áo;
③ Vơ vét: 摟錢 Vơ vét tiền bạc;
④ (đph) Lôi, kéo, bóp: 摟扳機 Bóp cò;
⑤ (đph) Soát: 摟算 Soát lại bản dự toán; 把帳摟一摟 Soát lại sổ. Xem 摟 [lôu].
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw towards oneself
(2) to gather
(3) to gather up (one's gown, sleeves etc)
(4) to grab (money)
(5) to extort
(2) to gather
(3) to gather up (one's gown, sleeves etc)
(4) to grab (money)
(5) to extort
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 摟.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 摟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 摟
Từ điển Trung-Anh
(1) to hug
(2) to embrace
(3) to hold in one's arms
(2) to embrace
(3) to hold in one's arms
Từ ghép 2