Có 1 kết quả:

zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Pinyin: zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QCRP (手金口心)
Unicode: U+6403
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tổng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

zǒng ㄗㄨㄥˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tổng quát, thâu tóm
2. chung, toàn bộ
3. buộc túm lại

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 摠.