Có 1 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quấy, đảo
2. quấy rối, làm loạn
2. quấy rối, làm loạn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quấy, khuấy: 把粥攪一攪 Quấy cháo lên;
② Quấy rối, quấy rầy, làm rối.
② Quấy rối, quấy rầy, làm rối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攪
Từ điển Trung-Anh
(1) to disturb
(2) to annoy
(3) to mix
(4) to stir
(2) to annoy
(3) to mix
(4) to stir
Từ ghép 16