Có 1 kết quả:

chuāi ㄔㄨㄞ
Âm Pinyin: chuāi ㄔㄨㄞ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: QHYU (手竹卜山)
Unicode: U+640B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sai, sỉ, trỉ
Âm Quảng Đông: caai1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

1/1

chuāi ㄔㄨㄞ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhào, nhồi, vò

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhào, nhồi, vò: 搋麵 Nhào bột; 搋洗衣服 Vò quần áo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nắm tay lại mà đấm — Một âm là Sỉ. Xem Sỉ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bẻ gãy — Lôi kéo — Một âm khác là sai. Xem sai.

Từ điển Trung-Anh

(1) to knead
(2) to rub
(3) to clear a drain with a pump
(4) to conceal sth in one's bosom
(5) to carry sth under one's coat

Từ ghép 5