Có 1 kết quả:
chuāi ㄔㄨㄞ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhào, nhồi, vò
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhào, nhồi, vò: 搋麵 Nhào bột; 搋洗衣服 Vò quần áo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nắm tay lại mà đấm — Một âm là Sỉ. Xem Sỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bẻ gãy — Lôi kéo — Một âm khác là sai. Xem sai.
Từ điển Trung-Anh
(1) to knead
(2) to rub
(3) to clear a drain with a pump
(4) to conceal sth in one's bosom
(5) to carry sth under one's coat
(2) to rub
(3) to clear a drain with a pump
(4) to conceal sth in one's bosom
(5) to carry sth under one's coat
Từ ghép 5