Có 1 kết quả:

zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Pinyin: zhǎn ㄓㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: QSTV (手尸廿女)
Unicode: U+640C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triển
Âm Nôm: nện, triển
Âm Quảng Đông: zin2

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

zhǎn ㄓㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lau, thấm, chùi
2. buộc, bó lại

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lau, thấm, chùi: 手上有血,用藥棉搌一搌 Dùng bông thuốc thấm máu trên tay;
② Buộc, bó lại.

Từ điển Trung-Anh

(1) to sop up
(2) to dab