Có 1 kết quả:
zhǎn ㄓㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lau, thấm, chùi
2. buộc, bó lại
2. buộc, bó lại
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lau, thấm, chùi: 手上有血,用藥棉搌一搌 Dùng bông thuốc thấm máu trên tay;
② Buộc, bó lại.
② Buộc, bó lại.
Từ điển Trung-Anh
(1) to sop up
(2) to dab
(2) to dab