Có 1 kết quả:

sǔn yì biǎo ㄙㄨㄣˇ ㄧˋ ㄅㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) income statement (US)
(2) profit and loss account (UK)

Bình luận 0