Có 1 kết quả:
bó dòu ㄅㄛˊ ㄉㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đấu tranh, đánh nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to wrestle
(2) to fight
(3) to struggle
(2) to fight
(3) to struggle
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0