Có 2 kết quả:
chōu ㄔㄡ • chù ㄔㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘畜
Nét bút: 一丨一丶一フフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: QYVW (手卜女田)
Unicode: U+6410
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: súc
Âm Nôm: súc
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Nôm: súc
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rút ra
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bó buộc đề nén.
Từ điển Trung-Anh
(1) lead
(2) pull
(2) pull
Từ ghép 1