Có 1 kết quả:
cuō ㄘㄨㄛ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘差
Nét bút: 一丨一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: QTQM (手廿手一)
Unicode: U+6413
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sai, tha
Âm Nôm: sai, tha, thoa, xaay, xay, xây, xoay
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: caai1, co1
Âm Nôm: sai, tha, thoa, xaay, xay, xây, xoay
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: caai1, co1
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Dương liễu chi từ - 楊柳枝詞 (Thôi Đạo Dung)
• Ngẫu kiến - 偶見 (Hàn Ốc)
• Phong diên đồ thi - 風鳶圖詩 (Từ Vị)
• Dương liễu chi từ - 楊柳枝詞 (Thôi Đạo Dung)
• Ngẫu kiến - 偶見 (Hàn Ốc)
• Phong diên đồ thi - 風鳶圖詩 (Từ Vị)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xát tay
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xoa, xát, xoắn, vò. ◎Như: “tha thủ” 搓手 xoa tay, “tha ma thằng” 搓麻繩 xoắn dây thừng.
2. § Còn đọc là “sai”.
2. § Còn đọc là “sai”.
Từ điển Thiều Chửu
① Xát tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xoa, thoa, xát, xoắn, vò, vê: 搓手 Xoa tay; 搓一條麻繩兒 Xoắn (đánh) một sợi thừng; 搓衣服 Vò quần áo; 搓一個紙撚兒 Vê một ngòi giấy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xoa — Chà xát.
Từ điển Trung-Anh
(1) to rub or roll between the hands or fingers
(2) to twist
(2) to twist
Từ ghép 6