Có 1 kết quả:

cuō bǎn ㄘㄨㄛ ㄅㄢˇ

1/1

cuō bǎn ㄘㄨㄛ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) washboard
(2) (slang) flat-chested (woman)