Có 3 kết quả:
è • kē ㄎㄜ • kè ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
che lấp bằng tay
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gõ, chạm;
② (văn) Lấy.
② (văn) Lấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Che lấp bằng tay;
② 【搕
② 【搕
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Áp táp 搕
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy. § Cũng như “thủ” 取.
2. (Động) Đánh, khua. ◎Như: “bính khạp” 掽搕 đánh, khua.
2. (Động) Đánh, khua. ◎Như: “bính khạp” 掽搕 đánh, khua.
Từ điển Trung-Anh
(1) to strike
(2) to take in the hand
(2) to take in the hand