Có 2 kết quả:

Yáo ㄧㄠˊyáo ㄧㄠˊ
Âm Pinyin: Yáo ㄧㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨一ノフ丶丶ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: QBOU (手月人山)
Unicode: U+6416
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 3

Dị thể 7

1/2

Yáo ㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Yao

yáo ㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. lay động
2. quấy nhiễu

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lay động, lắc, rung, xua, vẫy. ◎Như: “diêu thủ” 搖手 vẫy tay, “diêu đầu” 搖頭 lắc đầu. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Quy tứ diêu diêu nhật tự tinh” 歸思搖搖日似旌 (Quy Côn Sơn chu trung tác 歸崑山舟中作) Lòng muốn về ngày ngày lay động như cờ.
2. (Động) Quấy nhiễu.
3. (Danh) Họ “Diêu”.
4. § Ghi chú: Cũng đọc là “dao”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dao động, lay động, vẫy, chèo, quay, lắc: 搖鈴 Rung chuông, lắc chuông; 小狗搖著尾巴跑了 Con chó vẫy đuôi chạy mất; 搖轆轤 Quay tời quay;
② (văn) Quấy nhiễu.

Từ điển Trung-Anh

(1) to shake
(2) to rock
(3) to row
(4) to crank

Từ ghép 56

bù dòng yáo 不動搖bù yáo 步搖dà yáo dà bǎi 大搖大擺dèng xié yáo gǔn 瞪鞋搖滾dì dòng shān yáo 地動山搖dòng yáo 動搖fēng yǔ piāo yáo 風雨漂搖fēng yǔ piāo yáo 風雨飄搖fú yáo zhí shàng 扶搖直上héng yáo 橫搖hòu yáo 後搖hòu yáo gǔn 後搖滾jiǎn yáo qí 減搖鰭piāo yáo 漂搖piāo yáo 飄搖shǒu yáo bǐng 手搖柄shǒu yáo fēng qín 手搖風琴tiān yáo dì zhuǎn 天搖地轉yáo bǎi 搖擺yáo bǎi bù dìng 搖擺不定yáo bǎi wǔ 搖擺舞yáo bǎi zhōu 搖擺州yáo chuán 搖船yáo diàn huà 搖電話yáo dòng 搖動yáo gǎn 搖桿yáo guāng 搖光yáo gǔn 搖滾yáo gǔn yuè 搖滾樂yáo hàn 搖撼yáo hào 搖號yáo huǎng 搖晃yáo huàng 搖晃yáo jiǎng 搖獎yáo lán 搖籃yáo lán qǔ 搖籃曲yáo lǔ 搖櫓yáo lǔ chuán 搖櫓船yáo qí nà hǎn 搖旗吶喊yáo qián shù 搖錢樹yáo shēn 搖身yáo shēn yī biàn 搖身一變yáo shǒu 搖手yáo tóu 搖頭yáo tóu bǎi wěi 搖頭擺尾yáo tóu wán 搖頭丸yáo yáo bǎi bǎi 搖搖擺擺yáo yáo yù zhuì 搖搖欲墜yáo yè 搖曳yáo yè duō zī 搖曳多姿yáo yǐ 搖椅yáo yún 搖勻yáo zhàn 搖戰zhāo yáo 招搖zhāo yáo guò shì 招搖過市zòng yáo 縱搖