Có 1 kết quả:

yáo qián shù ㄧㄠˊ ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a legendary tree that sheds coins when shaken
(2) a source of easy money (idiom)

Bình luận 0